Có 3 kết quả:
千伏 qiān fú ㄑㄧㄢ ㄈㄨˊ • 牵扶 qiān fú ㄑㄧㄢ ㄈㄨˊ • 牽扶 qiān fú ㄑㄧㄢ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
kilovolt
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lead
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lead
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh